STT | Tên ngành | Mã ngành | Tên gọi văn bằng tốt nghiệp |
1 | Sư phạm Toán học | 7140209 | Cử nhân Sư phạm Toán học |
2 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | Cử nhân Sư phạm Vật lý |
3 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | Cử nhân Sư phạm Hóa học |
4 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | Cử nhân Sư phạm Sinh học |
5 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | Cử nhân Sư phạm Ngữ văn |
6 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | Cử nhân Sư phạm Lịch sử |
7 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh |
8 | Sư phạm Tin học | 7140210 | Cử nhân Sư phạm Tin học |
9 | Giáo dục tiểu học | 7140202 | Cử nhân Giáo dục tiểu học |
10 | Toán học (Toán – Tin học) | 7460101 | Cử nhân Toán học |
11 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | Kỹ sư Khoa học dữ liệu |
12 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Kỹ sư Công nghệ thông tin |
13 | Vật lý học | 7440102 | Cử nhân Vật lý học |
14 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | 7510302 | Kỹ sư CNKT Điện tử – Viễn thông |
15 | Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | Kỹ sư Kỹ thuật hạt nhân |
16 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 7510303 | Kỹ sư CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
17 | Hóa học | 7440112 | Cử nhân Hóa học |
18 | Hóa dược | 7720203 | Cử nhân Hóa dược |
19 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | Cử nhân Công nghệ kỹ thuật môi trường |
20 | Sinh học (Chất lượng cao) | 7420101 | Cử nhân Sinh học |
21 | Công nghê Sinh học | 7420201 | Cử nhân Công nghệ Sinh học |
22 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Cử nhân Quản trị kinh doanh |
23 | Kế toán | 7340301 | Cử nhân Kế toán |
24 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | Cử nhân Tài chính – Ngân hàng |
25 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | Kỹ sư Công nghệ thực phẩm |
26 | Nông học | 7620109 | Kỹ sư Nông học |
27 | Công nghệ Sau thu hoạch | 7540104 | Kỹ sư Công nghệ Sau thu hoạch |
28 | Luật | 7380101 | Cử nhân Luật |
29 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | 7380104 | Cử nhân Luật hình sự và tố tụng hình sự |
30 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | Cử nhân QT dịch vụ du lịch và lữ hành |
31 | Việt Nam học | 7310630 | Cử nhân Việt Nam học |
32 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | 7310608 | Cử nhân Đông phương học |
33 | Quốc tế học | 7310601 | Cử nhân Quốc tế học |
34 | Văn học (Ngữ văn tổng hợp, Ngữ văn báo chí) | 7229030 | Cử nhân Văn học |
35 | Văn hóa du lịch | 7810106 | Cử nhân Văn hóa du lịch |
36 | Trung Quốc học | 7310612 | Cử nhân Trung Quốc học |
37 | Lịch sử | 7229010 | Cử nhân Lịch sử |
38 | Công tác xã hội | 7760101 | Cử nhân Công tác xã hội |
39 | Dân số và Phát triển | 7760104 | Cử nhân Dân số và Phát triển |
40 | Xã hội học | 7310301 | Cử nhân Xã hội học |
41 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | Cử nhân Ngôn ngữ Anh |